Có 2 kết quả:
厚顏 hòu yán ㄏㄡˋ ㄧㄢˊ • 厚颜 hòu yán ㄏㄡˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shameless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shameless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0